HOTLINE:
0977188089Hệ thống SCADA là gì? Ai là người cần đến SCADA? CƠ KHÍ TT
Hệ thống SCADA được biết đến là một công cụ thiết yếu trong việc giám sát và điều khiển các quy trình công nghiệp phức tạp. Với khả năng giám sát, thu thập dữ liệu và điều khiển từ xa, SCADA không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mà còn đảm bảo tính ổn định và an toàn trong các hệ thống phức tạp. Đặc biệt, trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, ứng dụng SCADA trở thành một yếu tố then chốt để các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. Để hiểu rõ hơn hệ thống SCADA là gì, thành phần, ứng dụng cũng như điểm nổi bật của hệ thống này, hãy cùng chúng tôi tham khảo nội dung sau đây.
Phụ lục nội dung
Hệ thống SCADA là gì?
Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) là nền tảng không thể thiếu trong việc quản lý và vận hành các quy trình công nghiệp phức tạp. Với khả năng thu thập dữ liệu thời gian thực và giám sát toàn diện, SCADA hỗ trợ doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả mọi hoạt động sản xuất. Nhờ đó, không chỉ năng suất được cải thiện vượt bậc mà các rủi ro vận hành cũng được giảm thiểu đáng kể, góp phần nâng cao độ an toàn và tối ưu hóa chi phí.
Lịch sử ra đời của hệ thống SCADA
Hệ thống SCADA chính thức ra mắt vào giữa thế kỷ 20, đánh dấu bước ngoặt lớn trong lĩnh vực giám sát và điều khiển công nghiệp. Trước khi SCADA xuất hiện, các nhà sản xuất và tổ chức công nghiệp phải dựa vào việc giám sát thủ công thông qua nút bấm và quay số tương tự, đòi hỏi nhân viên phải trực tiếp thực hiện nhiệm vụ tại hiện trường.
Khi công nghiệp phát triển và nhu cầu điều khiển từ xa gia tăng, các giải pháp rơ le và bộ hẹn giờ bắt đầu được áp dụng, cho phép thực hiện một số chức năng tự động hóa mà không cần sự hiện diện trực tiếp của con người. Tuy nhiên, các hệ thống này vẫn tồn tại nhiều hạn chế như khó cấu hình, khó phát hiện lỗi và chiếm diện tích lớn, khiến người dùng tìm kiếm các giải pháp tối ưu hơn.
Đầu những năm 1950, sự phát triển của máy tính đã mở ra một kỷ nguyên mới cho tự động hóa công nghiệp. Các máy tính đầu tiên được ứng dụng trong kiểm soát sản xuất giúp hoạt động giám sát trở nên hiệu quả hơn. Đến thập niên 1960, các thiết bị từ xa ra đời cho phép thu thập và truyền tải dữ liệu từ các địa điểm xa về trung tâm điều khiển.
Đến năm 1970, thuật ngữ SCADA chính thức được giới thiệu, đánh dấu một bước tiến vượt bậc trong tự động hóa công nghiệp. Hệ thống SCADA giúp doanh nghiệp giám sát và điều khiển các quy trình một cách tự động, hiệu quả và tối ưu hơn bao giờ hết. Từ đó, SCADA trở thành nền tảng quan trọng trong mọi lĩnh vực công nghiệp từ sản xuất, năng lượng đến giao thông và xử lý nước.
Nguyên lý hoạt động của hệ thống SCADA
Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) đóng vai trò cầu nối giữa hai lĩnh vực quan trọng: IT (Công nghệ thông tin) và OT (Công nghệ vận hành). Cốt lõi của SCADA là khả năng trao đổi thông tin và thực hiện giám sát, điều khiển các quy trình công nghiệp một cách hiệu quả. Đây chính là lý do tại sao SCADA được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Về mặt vật lý, hệ thống SCADA thường xuất hiện dưới dạng một hoặc nhiều màn hình hiển thị, nơi người vận hành có thể giám sát và điều khiển toàn bộ hệ thống từ các thiết bị riêng lẻ đến toàn bộ nhà máy. Điều này đòi hỏi người vận hành phải hiểu rõ từng phần trong hệ thống SCADA để có thể ra quyết định chính xác khi cần điều khiển hoặc giám sát.
Các màn hình trong SCADA được gọi là HMI (Human-Machine Interface), chính là giao diện trực tiếp giữa con người và máy móc. Từ những phiên bản sơ khai chỉ gồm các nút nhấn và tín hiệu đèn, HMI ngày nay đã phát triển thành các màn hình cảm ứng hiện đại, cho phép người dùng theo dõi và điều khiển ngay tại máy hoặc từ xa trong phòng điều khiển.
Hệ thống SCADA hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cơ bản sau:
- Hoạt động theo thời gian thực: Đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật liên tục để người vận hành đưa ra quyết định nhanh chóng.
- Sử dụng thông tin dư thừa: Tần suất cập nhật cao giúp cải thiện độ chính xác và tính toàn diện của dữ liệu.
- Cấu trúc mạng hiện đại: Tích hợp linh hoạt giữa các thành phần để nâng cao hiệu quả vận hành.
- Hệ thống module mở: Dễ dàng nâng cấp và mở rộng để phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng.
- Thiết bị dự phòng: Đảm bảo hệ thống có thể hoạt động ổn định trong trạng thái “dự trữ nóng” khi xảy ra sự cố.
SCADA không chỉ là công cụ giám sát mà còn là trung tâm điều khiển toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, cải thiện hiệu suất và giảm thiểu rủi ro trong mọi tình huống
.
Thành phần của hệ thống SCADA
Hệ thống SCADA là giải pháp tự động hóa quan trọng trong công nghiệp, cho phép giám sát và điều khiển các quy trình sản xuất một cách hiệu quả. Cấu trúc của hệ thống SCADA bao gồm các thành phần chính sau:
Các thiết bị đo đạc hiện trường
Các thiết bị đo đạc hiện trường là những công cụ không thể thiếu trong hệ thống SCADA, gồm:
- Cảm biến nhiệt độ: Đo lường nhiệt độ trong các quy trình sản xuất hoặc môi trường.
- Cảm biến áp suất: Giúp theo dõi áp suất trong các hệ thống như đường ống dẫn hoặc bình chứa.
- Máy phát lưu lượng: Đo lường lưu lượng chất lỏng hoặc khí trong các quy trình.
- Cảm biến tiệm cận: Xác định vị trí của các đối tượng, thường được sử dụng để kiểm soát vị trí của van hoặc thiết bị chấp hành.
Đây là các cảm biến và thiết bị đo lường được lắp đặt trực tiếp tại hiện trường để thu thập dữ liệu về các thông số như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, mức chất lỏng,… Các thiết bị này chuyển đổi các đại lượng vật lý thành tín hiệu điện tử, cung cấp thông tin chi tiết về trạng thái và hiệu suất của quy trình sản xuất.
Bảng điều khiển hiện trường (RTU/PLC)
Bảng điều khiển hiện trường là một thành phần quan trọng trong hệ thống SCADA, bao gồm hai loại thiết bị chính:
- Remote Terminal Unit (RTU): Là thiết bị thu thập dữ liệu từ cảm biến và truyền tải đến trung tâm điều khiển. RTU có khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt và thường được sử dụng cho các hệ thống lớn như điện lực và nước.
- Programmable Logic Controller (PLC): Là thiết bị điều khiển logic có khả năng lập trình để thực hiện các tác vụ tự động hóa. PLC có thể đọc tín hiệu từ cảm biến, thực hiện phép toán và điều khiển các thiết bị như động cơ và van.
Cả RTU và PLC đều giúp tối ưu hóa quá trình giám sát và điều khiển, đảm bảo rằng thông tin được thu thập một cách chính xác và kịp thời
Giao diện người-máy (HMI)
HMI (Human-Machine Interface) là giao diện đồ họa cho phép người vận hành tương tác với hệ thống SCADA. Thông qua HMI, người dùng có thể giám sát trạng thái hệ thống, xem dữ liệu thời gian thực, nhận cảnh báo và thực hiện các lệnh điều khiển. HMI giúp hiển thị thông tin một cách trực quan, hỗ trợ người vận hành đưa ra quyết định kịp thời và chính xác.
Hệ thống truyền thông
Đây là mạng lưới kết nối các thành phần trong hệ thống SCADA, bao gồm các giao thức truyền thông và phương tiện truyền dẫn như cáp Ethernet, cáp quang, sóng vô tuyến,… Hệ thống truyền thông đảm bảo việc truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị đo đạc, RTU/PLC và trung tâm giám sát diễn ra liên tục, ổn định và an toàn.
Ưu điểm của Hệ thống SCADA
Hệ thống SCADA mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp trong việc giám sát và điều khiển các quy trình công nghiệp. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật:
Tiết kiệm chi phí
Một trong những lợi ích lớn nhất của hệ thống SCADA là khả năng tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Cụ thể, SCADA giúp:
- Tự động hóa các quy trình sản xuất làm giảm sự cần thiết phải có nhiều nhân viên giám sát, từ đó giảm thiểu chi phí lao động.
- Phát hiện sớm các sự cố và cảnh báo kịp thời, giúp doanh nghiệp nhanh chóng xử lý vấn đề và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động không mong muốn.
- Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong quy trình sản xuất, giúp giảm chi phí điện năng đáng kể.
Nâng cao chất lượng sản phẩm
SCADA đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua:
- Giám sát liên tục các thông số quan trọng như nhiệt độ, áp suất và lưu lượng, đảm bảo rằng chúng luôn nằm trong giới hạn cho phép.
- Phân tích dữ liệu để phát hiện các xu hướng và vấn đề tiềm ẩn, từ đó giúp người quản lý điều chỉnh quy trình sản xuất nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Giảm thiểu lỗi sản xuất thông qua việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố ảnh hưởng đến quy trình.
Thúc đẩy năng suất
Hệ thống SCADA không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn thúc đẩy năng suất thông qua:
- Tự động hóa quy trình giúp loại bỏ các thao tác thủ công không cần thiết, từ đó tăng tốc độ sản xuất và giảm thiểu sai sót do con người.
- Tối ưu hóa quy trình một cách linh hoạt, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Quản lý thời gian thực giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong nhu cầu thị trường
Dễ nâng cấp, chỉnh sửa
Một ưu điểm khác của hệ thống SCADA là tính linh hoạt và khả năng mở rộng:
- Dễ dàng tích hợp với nhiều loại thiết bị và phần mềm khác nhau cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc nâng cấp khi cần thiết.
- Cập nhật phần mềm nhanh chóng, dễ dàng mà không làm gián đoạn quy trình sản xuất, giúp doanh nghiệp luôn duy trì hiệu suất cao nhất.
- Thích ứng với thay đổi, có thể điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu mới mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng.
Ứng dụng của hệ thống SCADA
Hệ thống SCADA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hạ tầng, giúp giám sát và điều khiển các quy trình một cách hiệu quả. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của hệ thống SCADA:
- Ngành điện lực: SCADA được sử dụng để quản lý và điều khiển các trạm biến áp, lưới điện và nhà máy điện, giúp đảm bảo cung cấp điện ổn định, cân bằng giữa cung và cầu, giảm thiểu tổn thất và gia tăng an toàn, hiệu quả trong vận hành.
- Ngành dầu khí: Giúp giám sát quá trình khai thác, vận chuyển và xử lý dầu và khí, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động.
- Xử lý nước và nước thải: Hỗ trợ kiểm soát chất lượng nước, quản lý các trạm bơm và hệ thống xử lý nước thải, đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn và bảo vệ môi trường.
- Sản xuất và chế biến thực phẩm: Giám sát và điều khiển dây chuyền sản xuất, theo dõi chất lượng sản phẩm, quản lý kho hàng nguyên vật liệu, giúp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Giao thông và điều khiển đèn giao thông: Được ứng dụng trong hệ thống giao thông để giám sát và điều khiển đèn giao thông, đảm bảo lưu thông suôn sẻ và an toàn cho các phương tiện và người đi đường.
- Quản lý tòa nhà: Sử dụng để giám sát và điều khiển hệ thống HVAC (sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí), hệ thống chiếu sáng và an ninh trong các tòa nhà, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và đảm bảo môi trường sống và làm việc thoải mái.
Nhờ khả năng giám sát và điều khiển từ xa, hệ thống SCADA giúp các ngành công nghiệp và hạ tầng hoạt động hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí.
Lựa chọn và triển khai Hệ thống SCADA
Việc lựa chọn và triển khai hệ thống SCADA là một quá trình quan trọng đối với các doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động. Dưới đây là các bước cần thiết trong quá trình này:
Xác định yêu cầu và mục tiêu
Trước khi bắt đầu triển khai hệ thống SCADA, việc xác định rõ ràng yêu cầu và mục tiêu là rất quan trọng. Doanh nghiệp cần:
- Xác định các chức năng cần thiết của hệ thống như giám sát, điều khiển từ xa, thu thập dữ liệu và báo cáo.
- Đặt mục tiêu cụ thể, mục tiêu có thể bao gồm cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Xác định phạm vi dự án từ việc giám sát một quy trình nhỏ đến toàn bộ nhà máy.
Việc xác định rõ ràng các yêu cầu và mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp có một kế hoạch triển khai hiệu quả hơn
Lựa chọn phần mềm và thiết bị
Sau khi đã xác định được yêu cầu và mục tiêu, bước tiếp theo là lựa chọn phần mềm và thiết bị phù hợp cho hệ thống SCADA:
- Doanh nghiệp cần lựa chọn phần mềm có khả năng đáp ứng đầy đủ các chức năng đã xác định. Các yếu tố cần xem xét bao gồm tính năng, khả năng mở rộng, độ tin cậy và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp.
- Chọn thiết bị phần cứng như PLC (Programmable Logic Controller), RTU (Remote Terminal Unit), cảm biến và thiết bị điều khiển cần được lựa chọn dựa trên khả năng tương thích với phần mềm SCADA và yêu cầu cụ thể của quy trình sản xuất.
- Đảm bảo khả năng tích hợp với các hệ thống khác trong doanh nghiệp như ERP (Enterprise Resource Planning) hoặc MES (Manufacturing Execution System) để tối ưu hóa quản lý
Triển khai và tích hợp hệ thống
- Quá trình triển khai hệ thống SCADA bao gồm nhiều bước quan trọng:
Lắp đặt phần cứng, ghiết lập các thiết bị đầu cuối như PLC, RTU và cảm biến tại hiện trường để thu thập dữ liệu. - Cài đặt phần mềm SCADA trên máy chủ trung tâm và cấu hình các thông số cần thiết để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả.
- Kết nối các thiết bị với phần mềm SCADA thông qua mạng truyền thông. Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị có thể giao tiếp với nhau một cách hiệu quả.
- Tiến hành kiểm tra toàn bộ hệ thống để đảm bảo rằng mọi chức năng hoạt động đúng như mong đợi. Điều này bao gồm việc kiểm tra tín hiệu từ cảm biến, khả năng điều khiển từ xa và tính chính xác của dữ liệu thu thập
Bảo trì và nâng cấp
Sau khi triển khai, việc bảo trì và nâng cấp hệ thống SCADA là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động liên tục:
- Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng tất cả các thiết bị hoạt động ổn định. Điều này bao gồm việc kiểm tra cảm biến, PLC và mạng truyền thông.
- Cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm SCADA để tận dụng các tính năng mới và cải thiện bảo mật. Việc này giúp đảm bảo rằng hệ thống luôn hoạt động với hiệu suất tốt nhất.
- Đảm bảo rằng nhân viên vận hành được đào tạo đầy đủ về cách sử dụng hệ thống SCADA cũng như xử lý sự cố. Điều này giúp tăng cường hiệu quả làm việc và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
5 chế độ truyền thông của hệ thống SCADA
Hệ thống SCADA sử dụng nhiều chế độ truyền thông để đảm bảo việc giám sát và điều khiển các quy trình công nghiệp diễn ra hiệu quả. Dưới đây là 5 chế độ truyền thông chính trong hệ thống SCADA:
Truyền thông giữa các trạm SCADA
Trong hệ thống SCADA, các trạm (stations) cần giao tiếp với nhau để chia sẻ thông tin và phối hợp hoạt động. Việc truyền thông này thường được thực hiện qua các mạng Ethernet TCP/IP, đường dây thuê bao chuyên dụng hoặc kết nối quay số (modem). Sự kết nối này giúp đảm bảo tính đồng bộ và hiệu quả trong việc giám sát và điều khiển các quy trình công nghiệp.
Truyền thông theo phương pháp polling (Master/Slave)
Trong chế độ này, trạm trung tâm (Master) có quyền điều khiển toàn bộ hệ thống và truy vấn các trạm ở xa (Slave) theo trình tự. Các trạm ở xa chỉ phản hồi khi nhận được yêu cầu từ trạm trung tâm, giúp tránh xung đột dữ liệu trên mạng và đơn giản hóa việc thu thập thông tin. Phương pháp này đảm bảo dữ liệu được cập nhật liên tục và chính xác từ các thiết bị hiện trường về trung tâm điều khiển.
Truyền thông với các thiết bị trường
Hệ thống SCADA cần giao tiếp trực tiếp với các thiết bị hiện trường như cảm biến, van, động cơ và các thiết bị khác. Việc truyền thông này có thể được thực hiện qua nhiều giao thức khác nhau như Modbus, Profibus và Ethernet/IP. Chế độ này thường hoạt động theo phương pháp polling hoặc dựa trên cơ chế báo cáo theo sự kiện (Report by Exception), giúp hệ thống phản ứng nhanh chóng với các thay đổi tại hiện trường.
Truyền thông trên cơ sở ngắt phiên
Trong chế độ này, các thiết bị như PLC hoặc RTU giám sát các giá trị đầu vào và kiểm tra các thay đổi hoặc giá trị vượt ngưỡng. Khi phát hiện sự kiện quan trọng, chúng sẽ gửi thông tin về trạm trung tâm. Phương pháp này giúp giảm lưu lượng dữ liệu không cần thiết, tiết kiệm băng thông mạng và cho phép hệ thống tập trung vào các thông tin quan trọng, đồng thời hỗ trợ truyền dữ liệu giữa các trạm ở xa một cách hiệu quả.
Truyền thông với hệ thống khác
Hệ thống SCADA thường cần tương tác với các hệ thống khác như hệ thống quản lý dữ liệu, hệ thống ERP hoặc các nhà cung cấp dịch vụ. Việc truyền thông này có thể được thực hiện thông qua các module riêng, cơ sở dữ liệu hoặc các công nghệ như XML và OPC, đảm bảo tích hợp mượt mà và chia sẻ thông tin hiệu quả giữa các hệ thống khác nhau.
3 cấp phổ biến của hệ điều khiển hệ thống SCADA
Hệ thống SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) được tổ chức theo ba cấp độ chính, mỗi cấp đảm nhận những chức năng cụ thể để đảm bảo việc giám sát và điều khiển các quy trình công nghiệp hiệu quả. Dưới đây là chi tiết về 3 cấp phổ biến của hệ điều khiển hệ thống SCAD
Cấp vận hành (Cấp trường)
Đây là cấp độ tại hiện trường, nơi các kỹ sư và công nhân trực tiếp theo dõi và vận hành các thiết bị, đảm bảo chúng hoạt động theo các thông số kỹ thuật và quy trình công nghệ đã được thiết lập. Cấp này bao gồm các thiết bị như cảm biến, bộ truyền động và các thiết bị đo lường khác, chịu trách nhiệm thu thập dữ liệu thực tế từ quy trình sản xuất.
Cấp điều khiển (Tại phòng điều khiển)
Tại cấp độ này, các kỹ sư điều khiển tự động giám sát và điều chỉnh các thông số, trạng thái của thiết bị và toàn bộ dây chuyền sản xuất thông qua các giao diện như HMI (Human-Machine Interface) hoặc bảng điều khiển. Họ sử dụng các công cụ này để theo dõi dữ liệu, phát hiện sự cố và thực hiện các lệnh điều khiển nhằm duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả của hệ thống.
Cấp giám sát, quản lý
Đây là cấp độ cao nhất, nơi các nhà quản lý và kỹ sư cấp cao theo dõi tổng quan hoạt động của toàn bộ hệ thống. Họ sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu suất, lập báo cáo và đưa ra các quyết định chiến lược nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh doanh.
Xu hướng phát triển của Hệ thống SCADA
Hệ thống SCADA đang trải qua những thay đổi đáng kể, tích hợp các công nghệ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của công nghiệp hiện đại. Dưới đây là các xu hướng phát triển chính của hệ thống SCADA:
IoT và SCADA
Việc tích hợp Internet vạn vật (IoT) vào hệ thống SCADA mở ra khả năng kết nối hàng loạt thiết bị thông minh trong quy trình sản xuất, tạo ra một mạng lưới liên kết chặt chẽ. Điều này cho phép thu thập dữ liệu theo thời gian thực từ nhiều nguồn, cải thiện độ chính xác của thông tin và tăng khả năng điều khiển các thiết bị từ xa. Sự kết hợp này giúp SCADA trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn trong việc phản ứng nhanh chóng với các thay đổi trong sản xuất.
Trí tuệ nhân tạo (AI) trong SCADA
Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào hệ thống SCADA giúp nâng cao khả năng phân tích và dự đoán. AI có thể xử lý lượng dữ liệu lớn, phát hiện các mẫu và xu hướng, từ đó dự báo sự cố hoặc tối ưu hóa quy trình vận hành. Điều này không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống.
An ninh mạng trong SCADA
Với sự kết nối rộng rãi và tích hợp nhiều công nghệ, hệ thống SCADA trở thành mục tiêu tiềm năng của các cuộc tấn công mạng. Do đó, việc tăng cường an ninh mạng cho SCADA là vô cùng quan trọng. Các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng và giám sát liên tục được triển khai để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
FAQs – Câu hỏi liên quan
Sau đây là giải đáp chi tiết một số câu hỏi liên quan đến hệ thống SCADA:
Ai sẽ là người cần đến SCADA?
Các công ty trong khu vực công và tư nhân cùng các tổ chức công nghiệp là những người cần đến hệ thống SCADA. Điều này giúp họ quản lý và duy trì hiệu quả cũng như phân phối dữ hiệu cho các quyết định thông minh.
SCADA linh hoạt trong khả năng hoạt động, từ cấu hình đơn giản cho đến phúc tạp do đó nó hoạt động hiệu quả trong nhiều hoại hình doanh nghiệp. Hiện nay, đây là xương sống của các ngành công nghiệp hiện đại. Nếu được vận hành và làm việc hiệu quả, hệ thống SCADA sẽ giúp tiết kiệm tối đa thời gian cũng như chi phí cho các doanh nghiệp.
Hệ thống SCADA gồm những tiêu chuẩn nào?
Để đánh giá scada, bạn cần dựa vào các tiêu chí sau:
- Tình năng trao đổi thông tin hỗ trợ các phần mềm và thời gian thực
- Khả năng kết nối dữ liệu từ các module vào ra, cơ cấu chấp hành,…
- Khả năng hỗ trợ công cụ phần mềm để xây dựn giao diện màn hình
- Chuẩn hóa giao diện, mở rộng hệ thống và xử lý các sự cố cũng như lưu triwx thông tin
Trên đây là một số thông tin cơ bản về hệ thống Scada cũng như ưu điểm và tính năng của sản phẩm. Hi vọng thông qua bài viết của chúng tôi các công ty, doanh nghiệp sẽ hiểu hơn về thiết bị từ đó ứng dụng hiệu quả trong quá trình sản xuất.